Có 2 kết quả:
來得 lái de ㄌㄞˊ • 来得 lái de ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emerge (from a comparison)
(2) to come out as
(3) to be competent or equal to
(2) to come out as
(3) to be competent or equal to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emerge (from a comparison)
(2) to come out as
(3) to be competent or equal to
(2) to come out as
(3) to be competent or equal to
Bình luận 0